1 Lari Gruzia sang Manat Azerbaijan

Đổi tiền GEL sang AZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gel
0,63 azn

₾1,000 GEL = man.0,6340 AZN

Mid-market exchange rate at 11:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Manat Azerbaijan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang AZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Manat Azerbaijan
1 GEL0.63405 AZN
5 GEL3.17023 AZN
10 GEL6.34045 AZN
20 GEL12.68090 AZN
50 GEL31.70225 AZN
100 GEL63.40450 AZN
250 GEL158.51125 AZN
500 GEL317.02250 AZN
1000 GEL634.04500 AZN
2000 GEL1,268.09000 AZN
5000 GEL3,170.22500 AZN
10000 GEL6,340.45000 AZN
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Lari Gruzia
1 AZN1.57718 GEL
5 AZN7.88590 GEL
10 AZN15.77180 GEL
20 AZN31.54360 GEL
50 AZN78.85900 GEL
100 AZN157.71800 GEL
250 AZN394.29500 GEL
500 AZN788.59000 GEL
1000 AZN1,577.18000 GEL
2000 AZN3,154.36000 GEL
5000 AZN7,885.90000 GEL
10000 AZN15,771.80000 GEL