1 nghìn Lari Gruzia sang Manat Azerbaijan

Đổi tiền GEL sang AZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
635,16 azn

₾1,000 GEL = man.0,6352 AZN

Mid-market exchange rate at 18:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Manat Azerbaijan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang AZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Manat Azerbaijan
1 GEL0.63516 AZN
5 GEL3.17578 AZN
10 GEL6.35155 AZN
20 GEL12.70310 AZN
50 GEL31.75775 AZN
100 GEL63.51550 AZN
250 GEL158.78875 AZN
500 GEL317.57750 AZN
1000 GEL635.15500 AZN
2000 GEL1,270.31000 AZN
5000 GEL3,175.77500 AZN
10000 GEL6,351.55000 AZN
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Lari Gruzia
1 AZN1.57442 GEL
5 AZN7.87210 GEL
10 AZN15.74420 GEL
20 AZN31.48840 GEL
50 AZN78.72100 GEL
100 AZN157.44200 GEL
250 AZN393.60500 GEL
500 AZN787.21000 GEL
1000 AZN1,574.42000 GEL
2000 AZN3,148.84000 GEL
5000 AZN7,872.10000 GEL
10000 AZN15,744.20000 GEL