50 Đô-la Úc sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền AUD sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 aud
1.315,52 mru

A$1,000 AUD = UM26,31 MRU

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Ouguiya Mauritanie
1 AUD26.31030 MRU
5 AUD131.55150 MRU
10 AUD263.10300 MRU
20 AUD526.20600 MRU
50 AUD1,315.51500 MRU
100 AUD2,631.03000 MRU
250 AUD6,577.57500 MRU
500 AUD13,155.15000 MRU
1000 AUD26,310.30000 MRU
2000 AUD52,620.60000 MRU
5000 AUD131,551.50000 MRU
10000 AUD263,103.00000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Đô-la Úc
1 MRU0.03801 AUD
5 MRU0.19004 AUD
10 MRU0.38008 AUD
20 MRU0.76016 AUD
50 MRU1.90039 AUD
100 MRU3.80079 AUD
250 MRU9.50198 AUD
500 MRU19.00395 AUD
1000 MRU38.00790 AUD
2000 MRU76.01580 AUD
5000 MRU190.03950 AUD
10000 MRU380.07900 AUD