1 Đô-la Úc sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền AUD sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 aud
25,87 mru

1,000 AUD = 25,87 MRU

Mid-market exchange rate at 08:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Ouguiya Mauritanie
1 AUD25.86610 MRU
5 AUD129.33050 MRU
10 AUD258.66100 MRU
20 AUD517.32200 MRU
50 AUD1,293.30500 MRU
100 AUD2,586.61000 MRU
250 AUD6,466.52500 MRU
500 AUD12,933.05000 MRU
1000 AUD25,866.10000 MRU
2000 AUD51,732.20000 MRU
5000 AUD129,330.50000 MRU
10000 AUD258,661.00000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Đô-la Úc
1 MRU0.03866 AUD
5 MRU0.19330 AUD
10 MRU0.38661 AUD
20 MRU0.77321 AUD
50 MRU1.93304 AUD
100 MRU3.86607 AUD
250 MRU9.66518 AUD
500 MRU19.33035 AUD
1000 MRU38.66070 AUD
2000 MRU77.32140 AUD
5000 MRU193.30350 AUD
10000 MRU386.60700 AUD