1 nghìn Ouguiya Mauritanie sang Đô-la Úc

Đổi tiền MRU sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mru
39,37 aud

1,000 MRU = 0,03937 AUD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Đô-la Úc
1 MRU0.03937 AUD
5 MRU0.19683 AUD
10 MRU0.39365 AUD
20 MRU0.78730 AUD
50 MRU1.96826 AUD
100 MRU3.93651 AUD
250 MRU9.84128 AUD
500 MRU19.68255 AUD
1000 MRU39.36510 AUD
2000 MRU78.73020 AUD
5000 MRU196.82550 AUD
10000 MRU393.65100 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Ouguiya Mauritanie
1 AUD25.40320 MRU
5 AUD127.01600 MRU
10 AUD254.03200 MRU
20 AUD508.06400 MRU
50 AUD1,270.16000 MRU
100 AUD2,540.32000 MRU
250 AUD6,350.80000 MRU
500 AUD12,701.60000 MRU
1000 AUD25,403.20000 MRU
2000 AUD50,806.40000 MRU
5000 AUD127,016.00000 MRU
10000 AUD254,032.00000 MRU