250 Ouguiya Mauritanie sang Đô-la Úc

Đổi tiền MRU sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mru
9,79 aud

1,000 MRU = 0,03917 AUD

Mid-market exchange rate at 11:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Đô-la Úc
1 MRU0.03917 AUD
5 MRU0.19584 AUD
10 MRU0.39169 AUD
20 MRU0.78338 AUD
50 MRU1.95845 AUD
100 MRU3.91689 AUD
250 MRU9.79223 AUD
500 MRU19.58445 AUD
1000 MRU39.16890 AUD
2000 MRU78.33780 AUD
5000 MRU195.84450 AUD
10000 MRU391.68900 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Ouguiya Mauritanie
1 AUD25.53050 MRU
5 AUD127.65250 MRU
10 AUD255.30500 MRU
20 AUD510.61000 MRU
50 AUD1,276.52500 MRU
100 AUD2,553.05000 MRU
250 AUD6,382.62500 MRU
500 AUD12,765.25000 MRU
1000 AUD25,530.50000 MRU
2000 AUD51,061.00000 MRU
5000 AUD127,652.50000 MRU
10000 AUD255,305.00000 MRU