100 Ouguiya Mauritanie sang Đô-la Úc

Đổi tiền MRU sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mru
3,92 aud

1,000 MRU = 0,03919 AUD

Mid-market exchange rate at 07:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Đô-la Úc
1 MRU0.03919 AUD
5 MRU0.19597 AUD
10 MRU0.39193 AUD
20 MRU0.78386 AUD
50 MRU1.95966 AUD
100 MRU3.91932 AUD
250 MRU9.79830 AUD
500 MRU19.59660 AUD
1000 MRU39.19320 AUD
2000 MRU78.38640 AUD
5000 MRU195.96600 AUD
10000 MRU391.93200 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Ouguiya Mauritanie
1 AUD25.51470 MRU
5 AUD127.57350 MRU
10 AUD255.14700 MRU
20 AUD510.29400 MRU
50 AUD1,275.73500 MRU
100 AUD2,551.47000 MRU
250 AUD6,378.67500 MRU
500 AUD12,757.35000 MRU
1000 AUD25,514.70000 MRU
2000 AUD51,029.40000 MRU
5000 AUD127,573.50000 MRU
10000 AUD255,147.00000 MRU