50 Đô-la Úc sang Denar Macedonia

Đổi tiền AUD sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 aud
1.858,46 mkd

1,000 AUD = 37,17 MKD

Mid-market exchange rate at 20:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Denar Macedonia
1 AUD37.16920 MKD
5 AUD185.84600 MKD
10 AUD371.69200 MKD
20 AUD743.38400 MKD
50 AUD1,858.46000 MKD
100 AUD3,716.92000 MKD
250 AUD9,292.30000 MKD
500 AUD18,584.60000 MKD
1000 AUD37,169.20000 MKD
2000 AUD74,338.40000 MKD
5000 AUD185,846.00000 MKD
10000 AUD371,692.00000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Đô-la Úc
1 MKD0.02690 AUD
5 MKD0.13452 AUD
10 MKD0.26904 AUD
20 MKD0.53808 AUD
50 MKD1.34520 AUD
100 MKD2.69040 AUD
250 MKD6.72600 AUD
500 MKD13.45200 AUD
1000 MKD26.90400 AUD
2000 MKD53.80800 AUD
5000 MKD134.52000 AUD
10000 MKD269.04000 AUD