1 nghìn Đô-la Úc sang Denar Macedonia

Đổi tiền AUD sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
37.478,10 mkd

A$1,000 AUD = ден37,48 MKD

Mid-market exchange rate at 03:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Denar Macedonia
1 AUD37.47810 MKD
5 AUD187.39050 MKD
10 AUD374.78100 MKD
20 AUD749.56200 MKD
50 AUD1,873.90500 MKD
100 AUD3,747.81000 MKD
250 AUD9,369.52500 MKD
500 AUD18,739.05000 MKD
1000 AUD37,478.10000 MKD
2000 AUD74,956.20000 MKD
5000 AUD187,390.50000 MKD
10000 AUD374,781.00000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Đô-la Úc
1 MKD0.02668 AUD
5 MKD0.13341 AUD
10 MKD0.26682 AUD
20 MKD0.53365 AUD
50 MKD1.33412 AUD
100 MKD2.66823 AUD
250 MKD6.67057 AUD
500 MKD13.34115 AUD
1000 MKD26.68230 AUD
2000 MKD53.36460 AUD
5000 MKD133.41150 AUD
10000 MKD266.82300 AUD