2.000 Denar Macedonia sang Đô-la Úc

Đổi tiền MKD sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 mkd
53,39 aud

ден1,000 MKD = A$0,02670 AUD

Mid-market exchange rate at 00:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Đô-la Úc
1 MKD0.02670 AUD
5 MKD0.13348 AUD
10 MKD0.26695 AUD
20 MKD0.53390 AUD
50 MKD1.33476 AUD
100 MKD2.66952 AUD
250 MKD6.67380 AUD
500 MKD13.34760 AUD
1000 MKD26.69520 AUD
2000 MKD53.39040 AUD
5000 MKD133.47600 AUD
10000 MKD266.95200 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Denar Macedonia
1 AUD37.46000 MKD
5 AUD187.30000 MKD
10 AUD374.60000 MKD
20 AUD749.20000 MKD
50 AUD1,873.00000 MKD
100 AUD3,746.00000 MKD
250 AUD9,365.00000 MKD
500 AUD18,730.00000 MKD
1000 AUD37,460.00000 MKD
2000 AUD74,920.00000 MKD
5000 AUD187,300.00000 MKD
10000 AUD374,600.00000 MKD