1 nghìn Đô-la Úc sang Loti Lesotho

Đổi tiền AUD sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
12.387,90 lsl

A$1,000 AUD = L12,39 LSL

Mid-market exchange rate at 10:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Loti Lesotho
1 AUD12.38790 LSL
5 AUD61.93950 LSL
10 AUD123.87900 LSL
20 AUD247.75800 LSL
50 AUD619.39500 LSL
100 AUD1,238.79000 LSL
250 AUD3,096.97500 LSL
500 AUD6,193.95000 LSL
1000 AUD12,387.90000 LSL
2000 AUD24,775.80000 LSL
5000 AUD61,939.50000 LSL
10000 AUD123,879.00000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Đô-la Úc
1 LSL0.08072 AUD
5 LSL0.40362 AUD
10 LSL0.80724 AUD
20 LSL1.61448 AUD
50 LSL4.03619 AUD
100 LSL8.07238 AUD
250 LSL20.18095 AUD
500 LSL40.36190 AUD
1000 LSL80.72380 AUD
2000 LSL161.44760 AUD
5000 LSL403.61900 AUD
10000 LSL807.23800 AUD