5 Loti Lesotho sang Đô-la Úc

Đổi tiền LSL sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 lsl
0,41 aud

L1,000 LSL = A$0,08213 AUD

Mid-market exchange rate at 17:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Đô-la Úc
1 LSL0.08213 AUD
5 LSL0.41066 AUD
10 LSL0.82132 AUD
20 LSL1.64263 AUD
50 LSL4.10658 AUD
100 LSL8.21316 AUD
250 LSL20.53290 AUD
500 LSL41.06580 AUD
1000 LSL82.13160 AUD
2000 LSL164.26320 AUD
5000 LSL410.65800 AUD
10000 LSL821.31600 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Loti Lesotho
1 AUD12.17560 LSL
5 AUD60.87800 LSL
10 AUD121.75600 LSL
20 AUD243.51200 LSL
50 AUD608.78000 LSL
100 AUD1,217.56000 LSL
250 AUD3,043.90000 LSL
500 AUD6,087.80000 LSL
1000 AUD12,175.60000 LSL
2000 AUD24,351.20000 LSL
5000 AUD60,878.00000 LSL
10000 AUD121,756.00000 LSL