1 Đô-la Úc sang Loti Lesotho

Đổi tiền AUD sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 aud
12,27 lsl

1,000 AUD = 12,27 LSL

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Loti Lesotho
1 AUD12.26610 LSL
5 AUD61.33050 LSL
10 AUD122.66100 LSL
20 AUD245.32200 LSL
50 AUD613.30500 LSL
100 AUD1,226.61000 LSL
250 AUD3,066.52500 LSL
500 AUD6,133.05000 LSL
1000 AUD12,266.10000 LSL
2000 AUD24,532.20000 LSL
5000 AUD61,330.50000 LSL
10000 AUD122,661.00000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Đô-la Úc
1 LSL0.08153 AUD
5 LSL0.40763 AUD
10 LSL0.81526 AUD
20 LSL1.63051 AUD
50 LSL4.07628 AUD
100 LSL8.15256 AUD
250 LSL20.38140 AUD
500 LSL40.76280 AUD
1000 LSL81.52560 AUD
2000 LSL163.05120 AUD
5000 LSL407.62800 AUD
10000 LSL815.25600 AUD