10 Đô-la Úc sang Franc Comoros

Đổi tiền AUD sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 aud
3.001 kmf

A$1,000 AUD = CF300,1 KMF

Mid-market exchange rate at 12:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Franc Comoros
1 AUD300.05300 KMF
5 AUD1,500.26500 KMF
10 AUD3,000.53000 KMF
20 AUD6,001.06000 KMF
50 AUD15,002.65000 KMF
100 AUD30,005.30000 KMF
250 AUD75,013.25000 KMF
500 AUD150,026.50000 KMF
1000 AUD300,053.00000 KMF
2000 AUD600,106.00000 KMF
5000 AUD1,500,265.00000 KMF
10000 AUD3,000,530.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Đô-la Úc
1 KMF0.00333 AUD
5 KMF0.01666 AUD
10 KMF0.03333 AUD
20 KMF0.06666 AUD
50 KMF0.16664 AUD
100 KMF0.33328 AUD
250 KMF0.83319 AUD
500 KMF1.66638 AUD
1000 KMF3.33275 AUD
2000 KMF6.66550 AUD
5000 KMF16.66375 AUD
10000 KMF33.32750 AUD