1 nghìn Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Đô-la New Zealand
Đổi tiền ANG sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Đô-la New Zealand
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ANG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ANG sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Guilder Antille thuộc Hà Lan
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Đô-la New Zealand | |
---|---|
1 ANG | 0.93609 NZD |
5 ANG | 4.68046 NZD |
10 ANG | 9.36091 NZD |
20 ANG | 18.72182 NZD |
50 ANG | 46.80455 NZD |
100 ANG | 93.60910 NZD |
250 ANG | 234.02275 NZD |
500 ANG | 468.04550 NZD |
1000 ANG | 936.09100 NZD |
2000 ANG | 1,872.18200 NZD |
5000 ANG | 4,680.45500 NZD |
10000 ANG | 9,360.91000 NZD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Guilder Antille thuộc Hà Lan | |
---|---|
1 NZD | 1.06827 ANG |
5 NZD | 5.34135 ANG |
10 NZD | 10.68270 ANG |
20 NZD | 21.36540 ANG |
50 NZD | 53.41350 ANG |
100 NZD | 106.82700 ANG |
250 NZD | 267.06750 ANG |
500 NZD | 534.13500 ANG |
1000 NZD | 1,068.27000 ANG |
2000 NZD | 2,136.54000 ANG |
5000 NZD | 5,341.35000 ANG |
10000 NZD | 10,682.70000 ANG |