1 nghìn Đô-la New Zealand sang Guilder Antille thuộc Hà Lan
Đổi tiền NZD sang ANG theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Guilder Antille thuộc Hà Lan
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ANG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang ANG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la New Zealand
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Guilder Antille thuộc Hà Lan | |
---|---|
1 NZD | 1.06765 ANG |
5 NZD | 5.33825 ANG |
10 NZD | 10.67650 ANG |
20 NZD | 21.35300 ANG |
50 NZD | 53.38250 ANG |
100 NZD | 106.76500 ANG |
250 NZD | 266.91250 ANG |
500 NZD | 533.82500 ANG |
1000 NZD | 1,067.65000 ANG |
2000 NZD | 2,135.30000 ANG |
5000 NZD | 5,338.25000 ANG |
10000 NZD | 10,676.50000 ANG |
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Đô-la New Zealand | |
---|---|
1 ANG | 0.93664 NZD |
5 ANG | 4.68320 NZD |
10 ANG | 9.36640 NZD |
20 ANG | 18.73280 NZD |
50 ANG | 46.83200 NZD |
100 ANG | 93.66400 NZD |
250 ANG | 234.16000 NZD |
500 ANG | 468.32000 NZD |
1000 ANG | 936.64000 NZD |
2000 ANG | 1,873.28000 NZD |
5000 ANG | 4,683.20000 NZD |
10000 ANG | 9,366.40000 NZD |