Đổi tiền ANG sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Euro

1.000 ang
521,14 eur

ƒ1,000 ANG = €0,5211 EUR

Mid-market exchange rate at 12:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ANG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ANG sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Euro
1 ANG0.52114 EUR
5 ANG2.60569 EUR
10 ANG5.21137 EUR
20 ANG10.42274 EUR
50 ANG26.05685 EUR
100 ANG52.11370 EUR
250 ANG130.28425 EUR
500 ANG260.56850 EUR
1000 ANG521.13700 EUR
2000 ANG1,042.27400 EUR
5000 ANG2,605.68500 EUR
10000 ANG5,211.37000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 EUR1.91888 ANG
5 EUR9.59440 ANG
10 EUR19.18880 ANG
20 EUR38.37760 ANG
50 EUR95.94400 ANG
100 EUR191.88800 ANG
250 EUR479.72000 ANG
500 EUR959.44000 ANG
1000 EUR1,918.88000 ANG
2000 EUR3,837.76000 ANG
5000 EUR9,594.40000 ANG
10000 EUR19,188.80000 ANG