50 Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Euro

Đổi tiền ANG sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ang
26,31 eur

1,000 ANG = 0,5261 EUR

Mid-market exchange rate at 21:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ANG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ANG sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Euro
1 ANG0.52612 EUR
5 ANG2.63060 EUR
10 ANG5.26119 EUR
20 ANG10.52238 EUR
50 ANG26.30595 EUR
100 ANG52.61190 EUR
250 ANG131.52975 EUR
500 ANG263.05950 EUR
1000 ANG526.11900 EUR
2000 ANG1,052.23800 EUR
5000 ANG2,630.59500 EUR
10000 ANG5,261.19000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 EUR1.90071 ANG
5 EUR9.50355 ANG
10 EUR19.00710 ANG
20 EUR38.01420 ANG
50 EUR95.03550 ANG
100 EUR190.07100 ANG
250 EUR475.17750 ANG
500 EUR950.35500 ANG
1000 EUR1,900.71000 ANG
2000 EUR3,801.42000 ANG
5000 EUR9,503.55000 ANG
10000 EUR19,007.10000 ANG