10 Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Euro

Đổi tiền ANG sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ang
5,23 eur

ƒ1,000 ANG = €0,5230 EUR

Mid-market exchange rate at 08:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ANG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ANG sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Euro
1 ANG0.52297 EUR
5 ANG2.61484 EUR
10 ANG5.22967 EUR
20 ANG10.45934 EUR
50 ANG26.14835 EUR
100 ANG52.29670 EUR
250 ANG130.74175 EUR
500 ANG261.48350 EUR
1000 ANG522.96700 EUR
2000 ANG1,045.93400 EUR
5000 ANG2,614.83500 EUR
10000 ANG5,229.67000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 EUR1.91217 ANG
5 EUR9.56085 ANG
10 EUR19.12170 ANG
20 EUR38.24340 ANG
50 EUR95.60850 ANG
100 EUR191.21700 ANG
250 EUR478.04250 ANG
500 EUR956.08500 ANG
1000 EUR1,912.17000 ANG
2000 EUR3,824.34000 ANG
5000 EUR9,560.85000 ANG
10000 EUR19,121.70000 ANG