100 Euro sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

Đổi tiền EUR sang ANG theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 eur
193,15 ang

1,000 EUR = 1,932 ANG

Mid-market exchange rate at 10:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ANG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang ANG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 EUR1.93150 ANG
5 EUR9.65750 ANG
10 EUR19.31500 ANG
20 EUR38.63000 ANG
50 EUR96.57500 ANG
100 EUR193.15000 ANG
250 EUR482.87500 ANG
500 EUR965.75000 ANG
1000 EUR1,931.50000 ANG
2000 EUR3,863.00000 ANG
5000 EUR9,657.50000 ANG
10000 EUR19,315.00000 ANG
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Euro
1 ANG0.51773 EUR
5 ANG2.58866 EUR
10 ANG5.17732 EUR
20 ANG10.35464 EUR
50 ANG25.88660 EUR
100 ANG51.77320 EUR
250 ANG129.43300 EUR
500 ANG258.86600 EUR
1000 ANG517.73200 EUR
2000 ANG1,035.46400 EUR
5000 ANG2,588.66000 EUR
10000 ANG5,177.32000 EUR