100 Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Euro

Đổi tiền ANG sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ang
52,50 eur

1,000 ANG = 0,5250 EUR

Mid-market exchange rate at 23:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ANG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ANG sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Euro
1 ANG0.52498 EUR
5 ANG2.62491 EUR
10 ANG5.24982 EUR
20 ANG10.49964 EUR
50 ANG26.24910 EUR
100 ANG52.49820 EUR
250 ANG131.24550 EUR
500 ANG262.49100 EUR
1000 ANG524.98200 EUR
2000 ANG1,049.96400 EUR
5000 ANG2,624.91000 EUR
10000 ANG5,249.82000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 EUR1.90483 ANG
5 EUR9.52415 ANG
10 EUR19.04830 ANG
20 EUR38.09660 ANG
50 EUR95.24150 ANG
100 EUR190.48300 ANG
250 EUR476.20750 ANG
500 EUR952.41500 ANG
1000 EUR1,904.83000 ANG
2000 EUR3,809.66000 ANG
5000 EUR9,524.15000 ANG
10000 EUR19,048.30000 ANG