Đổi tiền EUR sang ANG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Euro sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

10.000 eur
19.130,60 ang

€1,000 EUR = ƒ1,913 ANG

Mid-market exchange rate at 08:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ANG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang ANG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 EUR1.91306 ANG
5 EUR9.56530 ANG
10 EUR19.13060 ANG
20 EUR38.26120 ANG
50 EUR95.65300 ANG
100 EUR191.30600 ANG
250 EUR478.26500 ANG
500 EUR956.53000 ANG
1000 EUR1,913.06000 ANG
2000 EUR3,826.12000 ANG
5000 EUR9,565.30000 ANG
10000 EUR19,130.60000 ANG
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Euro
1 ANG0.52272 EUR
5 ANG2.61361 EUR
10 ANG5.22722 EUR
20 ANG10.45444 EUR
50 ANG26.13610 EUR
100 ANG52.27220 EUR
250 ANG130.68050 EUR
500 ANG261.36100 EUR
1000 ANG522.72200 EUR
2000 ANG1,045.44400 EUR
5000 ANG2,613.61000 EUR
10000 ANG5,227.22000 EUR