1 nghìn Dram Armenia sang Rupee Mauritia

Đổi tiền AMD sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
121,90 mur

֏1,000 AMD = ₨0,1219 MUR

Mid-market exchange rate at 17:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Rupee Mauritia
1 AMD0.12190 MUR
5 AMD0.60950 MUR
10 AMD1.21899 MUR
20 AMD2.43798 MUR
50 AMD6.09495 MUR
100 AMD12.18990 MUR
250 AMD30.47475 MUR
500 AMD60.94950 MUR
1000 AMD121.89900 MUR
2000 AMD243.79800 MUR
5000 AMD609.49500 MUR
10000 AMD1,218.99000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Dram Armenia
1 MUR8.20352 AMD
5 MUR41.01760 AMD
10 MUR82.03520 AMD
20 MUR164.07040 AMD
50 MUR410.17600 AMD
100 MUR820.35200 AMD
250 MUR2,050.88000 AMD
500 MUR4,101.76000 AMD
1000 MUR8,203.52000 AMD
2000 MUR16,407.04000 AMD
5000 MUR41,017.60000 AMD
10000 MUR82,035.20000 AMD