250 Dram Armenia sang Rupee Mauritia

Đổi tiền AMD sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 amd
30,57 mur

֏1,000 AMD = ₨0,1223 MUR

Mid-market exchange rate at 14:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Rupee Mauritia
1 AMD0.12229 MUR
5 AMD0.61147 MUR
10 AMD1.22293 MUR
20 AMD2.44586 MUR
50 AMD6.11465 MUR
100 AMD12.22930 MUR
250 AMD30.57325 MUR
500 AMD61.14650 MUR
1000 AMD122.29300 MUR
2000 AMD244.58600 MUR
5000 AMD611.46500 MUR
10000 AMD1,222.93000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Dram Armenia
1 MUR8.17711 AMD
5 MUR40.88555 AMD
10 MUR81.77110 AMD
20 MUR163.54220 AMD
50 MUR408.85550 AMD
100 MUR817.71100 AMD
250 MUR2,044.27750 AMD
500 MUR4,088.55500 AMD
1000 MUR8,177.11000 AMD
2000 MUR16,354.22000 AMD
5000 MUR40,885.55000 AMD
10000 MUR81,771.10000 AMD