100 Dram Armenia sang Rupee Mauritia

Đổi tiền AMD sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 amd
12,22 mur

֏1,000 AMD = ₨0,1222 MUR

Mid-market exchange rate at 14:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Rupee Mauritia
1 AMD0.12220 MUR
5 AMD0.61101 MUR
10 AMD1.22201 MUR
20 AMD2.44402 MUR
50 AMD6.11005 MUR
100 AMD12.22010 MUR
250 AMD30.55025 MUR
500 AMD61.10050 MUR
1000 AMD122.20100 MUR
2000 AMD244.40200 MUR
5000 AMD611.00500 MUR
10000 AMD1,222.01000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Dram Armenia
1 MUR8.18322 AMD
5 MUR40.91610 AMD
10 MUR81.83220 AMD
20 MUR163.66440 AMD
50 MUR409.16100 AMD
100 MUR818.32200 AMD
250 MUR2,045.80500 AMD
500 MUR4,091.61000 AMD
1000 MUR8,183.22000 AMD
2000 MUR16,366.44000 AMD
5000 MUR40,916.10000 AMD
10000 MUR81,832.20000 AMD