50 Dram Armenia sang Kuna Croatia

Đổi tiền AMD sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 amd
0,90 hrk

֏1,000 AMD = kn0,01809 HRK

Mid-market exchange rate at 00:35
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Kuna Croatia
1 AMD0.01809 HRK
5 AMD0.09044 HRK
10 AMD0.18088 HRK
20 AMD0.36176 HRK
50 AMD0.90439 HRK
100 AMD1.80878 HRK
250 AMD4.52195 HRK
500 AMD9.04390 HRK
1000 AMD18.08780 HRK
2000 AMD36.17560 HRK
5000 AMD90.43900 HRK
10000 AMD180.87800 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Dram Armenia
1 HRK55.28590 AMD
5 HRK276.42950 AMD
10 HRK552.85900 AMD
20 HRK1,105.71800 AMD
50 HRK2,764.29500 AMD
100 HRK5,528.59000 AMD
250 HRK13,821.47500 AMD
500 HRK27,642.95000 AMD
1000 HRK55,285.90000 AMD
2000 HRK110,571.80000 AMD
5000 HRK276,429.50000 AMD
10000 HRK552,859.00000 AMD