10 nghìn Kuna Croatia sang Dram Armenia

Đổi tiền HRK sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 hrk
553.712 amd

kn1,000 HRK = ֏55,37 AMD

Mid-market exchange rate at 20:59
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Dram Armenia
1 HRK55.37120 AMD
5 HRK276.85600 AMD
10 HRK553.71200 AMD
20 HRK1,107.42400 AMD
50 HRK2,768.56000 AMD
100 HRK5,537.12000 AMD
250 HRK13,842.80000 AMD
500 HRK27,685.60000 AMD
1000 HRK55,371.20000 AMD
2000 HRK110,742.40000 AMD
5000 HRK276,856.00000 AMD
10000 HRK553,712.00000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Kuna Croatia
1 AMD0.01806 HRK
5 AMD0.09030 HRK
10 AMD0.18060 HRK
20 AMD0.36120 HRK
50 AMD0.90300 HRK
100 AMD1.80599 HRK
250 AMD4.51498 HRK
500 AMD9.02995 HRK
1000 AMD18.05990 HRK
2000 AMD36.11980 HRK
5000 AMD90.29950 HRK
10000 AMD180.59900 HRK