Dram Armenia sang Bảng Guernsey

Đổi tiền AMD sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
2,06 ggp

֏1,000 AMD = £0,002064 GGP

Mid-market exchange rate at 14:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Bảng Guernsey
1 AMD0.00206 GGP
5 AMD0.01032 GGP
10 AMD0.02064 GGP
20 AMD0.04127 GGP
50 AMD0.10318 GGP
100 AMD0.20636 GGP
250 AMD0.51590 GGP
500 AMD1.03181 GGP
1000 AMD2.06361 GGP
2000 AMD4.12722 GGP
5000 AMD10.31805 GGP
10000 AMD20.63610 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Dram Armenia
1 GGP484.58700 AMD
5 GGP2,422.93500 AMD
10 GGP4,845.87000 AMD
20 GGP9,691.74000 AMD
50 GGP24,229.35000 AMD
100 GGP48,458.70000 AMD
250 GGP121,146.75000 AMD
500 GGP242,293.50000 AMD
1000 GGP484,587.00000 AMD
2000 GGP969,174.00000 AMD
5000 GGP2,422,935.00000 AMD
10000 GGP4,845,870.00000 AMD