Rand Nam Phi sang Franc CFP

Đổi tiền ZAR sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
5.868 xpf

R1,000 ZAR = ₣5,868 XPF

Mid-market exchange rate at 08:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Franc CFP
1 ZAR5.86758 XPF
5 ZAR29.33790 XPF
10 ZAR58.67580 XPF
20 ZAR117.35160 XPF
50 ZAR293.37900 XPF
100 ZAR586.75800 XPF
250 ZAR1,466.89500 XPF
500 ZAR2,933.79000 XPF
1000 ZAR5,867.58000 XPF
2000 ZAR11,735.16000 XPF
5000 ZAR29,337.90000 XPF
10000 ZAR58,675.80000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rand Nam Phi
1 XPF0.17043 ZAR
5 XPF0.85214 ZAR
10 XPF1.70428 ZAR
20 XPF3.40856 ZAR
50 XPF8.52140 ZAR
100 XPF17.04280 ZAR
250 XPF42.60700 ZAR
500 XPF85.21400 ZAR
1000 XPF170.42800 ZAR
2000 XPF340.85600 ZAR
5000 XPF852.14000 ZAR
10000 XPF1,704.28000 ZAR