5.000 Rand Nam Phi sang Franc CFP

Đổi tiền ZAR sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 zar
29.924 xpf

R1,000 ZAR = ₣5,985 XPF

Mid-market exchange rate at 02:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Franc CFP
1 ZAR5.98477 XPF
5 ZAR29.92385 XPF
10 ZAR59.84770 XPF
20 ZAR119.69540 XPF
50 ZAR299.23850 XPF
100 ZAR598.47700 XPF
250 ZAR1,496.19250 XPF
500 ZAR2,992.38500 XPF
1000 ZAR5,984.77000 XPF
2000 ZAR11,969.54000 XPF
5000 ZAR29,923.85000 XPF
10000 ZAR59,847.70000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rand Nam Phi
1 XPF0.16709 ZAR
5 XPF0.83546 ZAR
10 XPF1.67091 ZAR
20 XPF3.34182 ZAR
50 XPF8.35455 ZAR
100 XPF16.70910 ZAR
250 XPF41.77275 ZAR
500 XPF83.54550 ZAR
1000 XPF167.09100 ZAR
2000 XPF334.18200 ZAR
5000 XPF835.45500 ZAR
10000 XPF1,670.91000 ZAR