50 Franc CFP sang Rand Nam Phi

Đổi tiền XPF sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 xpf
8,35 zar

₣1,000 XPF = R0,1671 ZAR

Mid-market exchange rate at 02:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rand Nam Phi
1 XPF0.16708 ZAR
5 XPF0.83542 ZAR
10 XPF1.67084 ZAR
20 XPF3.34168 ZAR
50 XPF8.35420 ZAR
100 XPF16.70840 ZAR
250 XPF41.77100 ZAR
500 XPF83.54200 ZAR
1000 XPF167.08400 ZAR
2000 XPF334.16800 ZAR
5000 XPF835.42000 ZAR
10000 XPF1,670.84000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Franc CFP
1 ZAR5.98501 XPF
5 ZAR29.92505 XPF
10 ZAR59.85010 XPF
20 ZAR119.70020 XPF
50 ZAR299.25050 XPF
100 ZAR598.50100 XPF
250 ZAR1,496.25250 XPF
500 ZAR2,992.50500 XPF
1000 ZAR5,985.01000 XPF
2000 ZAR11,970.02000 XPF
5000 ZAR29,925.05000 XPF
10000 ZAR59,850.10000 XPF