Rand Nam Phi sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền ZAR sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
141,26 xcd

1,000 ZAR = 0,1413 XCD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Đô-la Đông Caribê
1 ZAR0.14126 XCD
5 ZAR0.70631 XCD
10 ZAR1.41261 XCD
20 ZAR2.82522 XCD
50 ZAR7.06305 XCD
100 ZAR14.12610 XCD
250 ZAR35.31525 XCD
500 ZAR70.63050 XCD
1000 ZAR141.26100 XCD
2000 ZAR282.52200 XCD
5000 ZAR706.30500 XCD
10000 ZAR1,412.61000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Rand Nam Phi
1 XCD7.07907 ZAR
5 XCD35.39535 ZAR
10 XCD70.79070 ZAR
20 XCD141.58140 ZAR
50 XCD353.95350 ZAR
100 XCD707.90700 ZAR
250 XCD1,769.76750 ZAR
500 XCD3,539.53500 ZAR
1000 XCD7,079.07000 ZAR
2000 XCD14,158.14000 ZAR
5000 XCD35,395.35000 ZAR
10000 XCD70,790.70000 ZAR