50 Rand Nam Phi sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền ZAR sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 zar
7,50 xcd

R1,000 ZAR = $0,1500 XCD

Mid-market exchange rate at 07:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Đô-la Đông Caribê
1 ZAR0.15004 XCD
5 ZAR0.75022 XCD
10 ZAR1.50044 XCD
20 ZAR3.00088 XCD
50 ZAR7.50220 XCD
100 ZAR15.00440 XCD
250 ZAR37.51100 XCD
500 ZAR75.02200 XCD
1000 ZAR150.04400 XCD
2000 ZAR300.08800 XCD
5000 ZAR750.22000 XCD
10000 ZAR1,500.44000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Rand Nam Phi
1 XCD6.66470 ZAR
5 XCD33.32350 ZAR
10 XCD66.64700 ZAR
20 XCD133.29400 ZAR
50 XCD333.23500 ZAR
100 XCD666.47000 ZAR
250 XCD1,666.17500 ZAR
500 XCD3,332.35000 ZAR
1000 XCD6,664.70000 ZAR
2000 XCD13,329.40000 ZAR
5000 XCD33,323.50000 ZAR
10000 XCD66,647.00000 ZAR