1 Rand Nam Phi sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền ZAR sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 zar
0,14 xcd

R1,000 ZAR = $0,1444 XCD

Mid-market exchange rate at 05:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Đô-la Đông Caribê
1 ZAR0.14438 XCD
5 ZAR0.72188 XCD
10 ZAR1.44376 XCD
20 ZAR2.88752 XCD
50 ZAR7.21880 XCD
100 ZAR14.43760 XCD
250 ZAR36.09400 XCD
500 ZAR72.18800 XCD
1000 ZAR144.37600 XCD
2000 ZAR288.75200 XCD
5000 ZAR721.88000 XCD
10000 ZAR1,443.76000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Rand Nam Phi
1 XCD6.92637 ZAR
5 XCD34.63185 ZAR
10 XCD69.26370 ZAR
20 XCD138.52740 ZAR
50 XCD346.31850 ZAR
100 XCD692.63700 ZAR
250 XCD1,731.59250 ZAR
500 XCD3,463.18500 ZAR
1000 XCD6,926.37000 ZAR
2000 XCD13,852.74000 ZAR
5000 XCD34,631.85000 ZAR
10000 XCD69,263.70000 ZAR