100 Đô-la Đông Caribê sang Rand Nam Phi

Đổi tiền XCD sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 xcd
689,21 zar

$1,000 XCD = R6,892 ZAR

Mid-market exchange rate at 06:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Rand Nam Phi
1 XCD6.89211 ZAR
5 XCD34.46055 ZAR
10 XCD68.92110 ZAR
20 XCD137.84220 ZAR
50 XCD344.60550 ZAR
100 XCD689.21100 ZAR
250 XCD1,723.02750 ZAR
500 XCD3,446.05500 ZAR
1000 XCD6,892.11000 ZAR
2000 XCD13,784.22000 ZAR
5000 XCD34,460.55000 ZAR
10000 XCD68,921.10000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Đô-la Đông Caribê
1 ZAR0.14509 XCD
5 ZAR0.72547 XCD
10 ZAR1.45093 XCD
20 ZAR2.90186 XCD
50 ZAR7.25465 XCD
100 ZAR14.50930 XCD
250 ZAR36.27325 XCD
500 ZAR72.54650 XCD
1000 ZAR145.09300 XCD
2000 ZAR290.18600 XCD
5000 ZAR725.46500 XCD
10000 ZAR1,450.93000 XCD