Rand Nam Phi sang Rupee Nepal

Đổi tiền ZAR sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
6.978,79 npr

1,000 ZAR = 6,979 NPR

Mid-market exchange rate at 23:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Rupee Nepal
1 ZAR6.97879 NPR
5 ZAR34.89395 NPR
10 ZAR69.78790 NPR
20 ZAR139.57580 NPR
50 ZAR348.93950 NPR
100 ZAR697.87900 NPR
250 ZAR1,744.69750 NPR
500 ZAR3,489.39500 NPR
1000 ZAR6,978.79000 NPR
2000 ZAR13,957.58000 NPR
5000 ZAR34,893.95000 NPR
10000 ZAR69,787.90000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Rand Nam Phi
1 NPR0.14329 ZAR
5 NPR0.71646 ZAR
10 NPR1.43291 ZAR
20 NPR2.86582 ZAR
50 NPR7.16455 ZAR
100 NPR14.32910 ZAR
250 NPR35.82275 ZAR
500 NPR71.64550 ZAR
1000 NPR143.29100 ZAR
2000 NPR286.58200 ZAR
5000 NPR716.45500 ZAR
10000 NPR1,432.91000 ZAR