10 nghìn Rand Nam Phi sang Kuna Croatia

Đổi tiền ZAR sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 zar
3.733,10 hrk

R1,000 ZAR = kn0,3733 HRK

Mid-market exchange rate at 20:59
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Kuna Croatia
1 ZAR0.37331 HRK
5 ZAR1.86655 HRK
10 ZAR3.73310 HRK
20 ZAR7.46620 HRK
50 ZAR18.66550 HRK
100 ZAR37.33100 HRK
250 ZAR93.32750 HRK
500 ZAR186.65500 HRK
1000 ZAR373.31000 HRK
2000 ZAR746.62000 HRK
5000 ZAR1,866.55000 HRK
10000 ZAR3,733.10000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Rand Nam Phi
1 HRK2.67874 ZAR
5 HRK13.39370 ZAR
10 HRK26.78740 ZAR
20 HRK53.57480 ZAR
50 HRK133.93700 ZAR
100 HRK267.87400 ZAR
250 HRK669.68500 ZAR
500 HRK1,339.37000 ZAR
1000 HRK2,678.74000 ZAR
2000 HRK5,357.48000 ZAR
5000 HRK13,393.70000 ZAR
10000 HRK26,787.40000 ZAR