Rand Nam Phi sang Lempira Honduras

Đổi tiền ZAR sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
1.294,37 hnl

1,000 ZAR = 1,294 HNL

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Lempira Honduras
1 ZAR1.29437 HNL
5 ZAR6.47185 HNL
10 ZAR12.94370 HNL
20 ZAR25.88740 HNL
50 ZAR64.71850 HNL
100 ZAR129.43700 HNL
250 ZAR323.59250 HNL
500 ZAR647.18500 HNL
1000 ZAR1,294.37000 HNL
2000 ZAR2,588.74000 HNL
5000 ZAR6,471.85000 HNL
10000 ZAR12,943.70000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Rand Nam Phi
1 HNL0.77258 ZAR
5 HNL3.86289 ZAR
10 HNL7.72578 ZAR
20 HNL15.45156 ZAR
50 HNL38.62890 ZAR
100 HNL77.25780 ZAR
250 HNL193.14450 ZAR
500 HNL386.28900 ZAR
1000 HNL772.57800 ZAR
2000 HNL1,545.15600 ZAR
5000 HNL3,862.89000 ZAR
10000 HNL7,725.78000 ZAR