Đô-la Đông Caribê sang Peso Mexico

Đổi tiền XCD sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xcd
6.282,63 mxn

1,000 XCD = 6,283 MXN

Mid-market exchange rate at 08:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Peso Mexico
1 XCD6.28263 MXN
5 XCD31.41315 MXN
10 XCD62.82630 MXN
20 XCD125.65260 MXN
50 XCD314.13150 MXN
100 XCD628.26300 MXN
250 XCD1,570.65750 MXN
500 XCD3,141.31500 MXN
1000 XCD6,282.63000 MXN
2000 XCD12,565.26000 MXN
5000 XCD31,413.15000 MXN
10000 XCD62,826.30000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Đông Caribê
1 MXN0.15917 XCD
5 MXN0.79585 XCD
10 MXN1.59169 XCD
20 MXN3.18338 XCD
50 MXN7.95845 XCD
100 MXN15.91690 XCD
250 MXN39.79225 XCD
500 MXN79.58450 XCD
1000 MXN159.16900 XCD
2000 MXN318.33800 XCD
5000 MXN795.84500 XCD
10000 MXN1,591.69000 XCD