100 Đô-la Đông Caribê sang Peso Mexico

Đổi tiền XCD sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 xcd
636,85 mxn

$1,000 XCD = Mex$6,368 MXN

Mid-market exchange rate at 03:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Peso Mexico
1 XCD6.36848 MXN
5 XCD31.84240 MXN
10 XCD63.68480 MXN
20 XCD127.36960 MXN
50 XCD318.42400 MXN
100 XCD636.84800 MXN
250 XCD1,592.12000 MXN
500 XCD3,184.24000 MXN
1000 XCD6,368.48000 MXN
2000 XCD12,736.96000 MXN
5000 XCD31,842.40000 MXN
10000 XCD63,684.80000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Đông Caribê
1 MXN0.15702 XCD
5 MXN0.78512 XCD
10 MXN1.57023 XCD
20 MXN3.14046 XCD
50 MXN7.85115 XCD
100 MXN15.70230 XCD
250 MXN39.25575 XCD
500 MXN78.51150 XCD
1000 MXN157.02300 XCD
2000 MXN314.04600 XCD
5000 MXN785.11500 XCD
10000 MXN1,570.23000 XCD