500 Peso Mexico sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền MXN sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mxn
79,43 xcd

Mex$1,000 MXN = $0,1589 XCD

Mid-market exchange rate at 09:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Đông Caribê
1 MXN0.15886 XCD
5 MXN0.79431 XCD
10 MXN1.58862 XCD
20 MXN3.17724 XCD
50 MXN7.94310 XCD
100 MXN15.88620 XCD
250 MXN39.71550 XCD
500 MXN79.43100 XCD
1000 MXN158.86200 XCD
2000 MXN317.72400 XCD
5000 MXN794.31000 XCD
10000 MXN1,588.62000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Peso Mexico
1 XCD6.29478 MXN
5 XCD31.47390 MXN
10 XCD62.94780 MXN
20 XCD125.89560 MXN
50 XCD314.73900 MXN
100 XCD629.47800 MXN
250 XCD1,573.69500 MXN
500 XCD3,147.39000 MXN
1000 XCD6,294.78000 MXN
2000 XCD12,589.56000 MXN
5000 XCD31,473.90000 MXN
10000 XCD62,947.80000 MXN