20 currency-names.VES sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền VES sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ves
26,27 egp

Bs.1,000 VES = E£1,314 EGP

Mid-market exchange rate at 06:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Bảng Ai Cập
1 VES1.31351 EGP
5 VES6.56755 EGP
10 VES13.13510 EGP
20 VES26.27020 EGP
50 VES65.67550 EGP
100 VES131.35100 EGP
250 VES328.37750 EGP
500 VES656.75500 EGP
1000 VES1,313.51000 EGP
2000 VES2,627.02000 EGP
5000 VES6,567.55000 EGP
10000 VES13,135.10000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / currency.VES
1 EGP0.76132 VES
5 EGP3.80659 VES
10 EGP7.61318 VES
20 EGP15.22636 VES
50 EGP38.06590 VES
100 EGP76.13180 VES
250 EGP190.32950 VES
500 EGP380.65900 VES
1000 EGP761.31800 VES
2000 EGP1,522.63600 VES
5000 EGP3,806.59000 VES
10000 EGP7,613.18000 VES