10 currency-names.VES sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền VES sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ves
12,82 egp

Bs.1,000 VES = E£1,282 EGP

Mid-market exchange rate at 13:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Bảng Ai Cập
1 VES1.28157 EGP
5 VES6.40785 EGP
10 VES12.81570 EGP
20 VES25.63140 EGP
50 VES64.07850 EGP
100 VES128.15700 EGP
250 VES320.39250 EGP
500 VES640.78500 EGP
1000 VES1,281.57000 EGP
2000 VES2,563.14000 EGP
5000 VES6,407.85000 EGP
10000 VES12,815.70000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / currency.VES
1 EGP0.78029 VES
5 EGP3.90146 VES
10 EGP7.80291 VES
20 EGP15.60582 VES
50 EGP39.01455 VES
100 EGP78.02910 VES
250 EGP195.07275 VES
500 EGP390.14550 VES
1000 EGP780.29100 VES
2000 EGP1,560.58200 VES
5000 EGP3,901.45500 VES
10000 EGP7,802.91000 VES