1 nghìn Bảng Ai Cập sang currency-names.VES

Đổi tiền EGP sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
765,96 ves

E£1,000 EGP = Bs.0,7660 VES

Mid-market exchange rate at 11:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / currency.VES
1 EGP0.76596 VES
5 EGP3.82978 VES
10 EGP7.65955 VES
20 EGP15.31910 VES
50 EGP38.29775 VES
100 EGP76.59550 VES
250 EGP191.48875 VES
500 EGP382.97750 VES
1000 EGP765.95500 VES
2000 EGP1,531.91000 VES
5000 EGP3,829.77500 VES
10000 EGP7,659.55000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Bảng Ai Cập
1 VES1.30556 EGP
5 VES6.52780 EGP
10 VES13.05560 EGP
20 VES26.11120 EGP
50 VES65.27800 EGP
100 VES130.55600 EGP
250 VES326.39000 EGP
500 VES652.78000 EGP
1000 VES1,305.56000 EGP
2000 VES2,611.12000 EGP
5000 VES6,527.80000 EGP
10000 VES13,055.60000 EGP