Bảng Anh sang currency-names.VES

Đổi tiền GBP sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
46.036,70 ves

£1,000 GBP = Bs.46,04 VES

Mid-market exchange rate at 14:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / currency.VES
1 GBP46.03670 VES
5 GBP230.18350 VES
10 GBP460.36700 VES
20 GBP920.73400 VES
50 GBP2,301.83500 VES
100 GBP4,603.67000 VES
250 GBP11,509.17500 VES
500 GBP23,018.35000 VES
1000 GBP46,036.70000 VES
2000 GBP92,073.40000 VES
5000 GBP230,183.50000 VES
10000 GBP460,367.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Bảng Anh
1 VES0.02172 GBP
5 VES0.10861 GBP
10 VES0.21722 GBP
20 VES0.43444 GBP
50 VES1.08609 GBP
100 VES2.17218 GBP
250 VES5.43045 GBP
500 VES10.86090 GBP
1000 VES21.72180 GBP
2000 VES43.44360 GBP
5000 VES108.60900 GBP
10000 VES217.21800 GBP