Rupee Ấn Độ sang currency-names.VES

Đổi tiền INR sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
4.358,43 ves

₹1,000 INR = Bs.0,4358 VES

Mid-market exchange rate at 09:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / currency.VES
1 INR0.43584 VES
5 INR2.17922 VES
10 INR4.35843 VES
20 INR8.71686 VES
50 INR21.79215 VES
100 INR43.58430 VES
250 INR108.96075 VES
300 INR130.75290 VES
500 INR217.92150 VES
600 INR261.50580 VES
1000 INR435.84300 VES
2000 INR871.68600 VES
5000 INR2,179.21500 VES
10000 INR4,358.43000 VES
25000 INR10,896.07500 VES
50000 INR21,792.15000 VES
100000 INR43,584.30000 VES
1000000 INR435,843.00000 VES
1000000000 INR435,843,000.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Rupee Ấn Độ
1 VES2.29440 INR
5 VES11.47200 INR
10 VES22.94400 INR
20 VES45.88800 INR
50 VES114.72000 INR
100 VES229.44000 INR
250 VES573.60000 INR
500 VES1,147.20000 INR
1000 VES2,294.40000 INR
2000 VES4,588.80000 INR
5000 VES11,472.00000 INR
10000 VES22,944.00000 INR