Forint Hungary sang currency-names.VES

Đổi tiền HUF sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
983,01 ves

Ft1,000 HUF = Bs.0,09830 VES

Mid-market exchange rate at 14:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / currency.VES
2000 HUF196.60100 VES
5000 HUF491.50250 VES
10000 HUF983.00500 VES
15000 HUF1,474.50750 VES
20000 HUF1,966.01000 VES
30000 HUF2,949.01500 VES
40000 HUF3,932.02000 VES
50000 HUF4,915.02500 VES
60000 HUF5,898.03000 VES
100000 HUF9,830.05000 VES
150000 HUF14,745.07500 VES
200000 HUF19,660.10000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Forint Hungary
1 VES10.17290 HUF
5 VES50.86450 HUF
10 VES101.72900 HUF
20 VES203.45800 HUF
50 VES508.64500 HUF
100 VES1,017.29000 HUF
250 VES2,543.22500 HUF
500 VES5,086.45000 HUF
1000 VES10,172.90000 HUF
2000 VES20,345.80000 HUF
5000 VES50,864.50000 HUF
10000 VES101,729.00000 HUF