150.000 Forint Hungary sang currency-names.VES

Đổi tiền HUF sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

150.000 huf
15.141,60 ves

Ft1,000 HUF = Bs.0,1009 VES

Mid-market exchange rate at 09:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / currency.VES
2000 HUF201.88800 VES
5000 HUF504.72000 VES
10000 HUF1,009.44000 VES
15000 HUF1,514.16000 VES
20000 HUF2,018.88000 VES
30000 HUF3,028.32000 VES
40000 HUF4,037.76000 VES
50000 HUF5,047.20000 VES
60000 HUF6,056.64000 VES
100000 HUF10,094.40000 VES
150000 HUF15,141.60000 VES
200000 HUF20,188.80000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Forint Hungary
1 VES9.90648 HUF
5 VES49.53240 HUF
10 VES99.06480 HUF
20 VES198.12960 HUF
50 VES495.32400 HUF
100 VES990.64800 HUF
250 VES2,476.62000 HUF
500 VES4,953.24000 HUF
1000 VES9,906.48000 HUF
2000 VES19,812.96000 HUF
5000 VES49,532.40000 HUF
10000 VES99,064.80000 HUF