10 currency-names.VES sang Forint Hungary

Đổi tiền VES sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ves
102 huf

Bs.1,000 VES = Ft10,17 HUF

Mid-market exchange rate at 05:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Forint Hungary
1 VES10.17160 HUF
5 VES50.85800 HUF
10 VES101.71600 HUF
20 VES203.43200 HUF
50 VES508.58000 HUF
100 VES1,017.16000 HUF
250 VES2,542.90000 HUF
500 VES5,085.80000 HUF
1000 VES10,171.60000 HUF
2000 VES20,343.20000 HUF
5000 VES50,858.00000 HUF
10000 VES101,716.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / currency.VES
2000 HUF196.62540 VES
5000 HUF491.56350 VES
10000 HUF983.12700 VES
15000 HUF1,474.69050 VES
20000 HUF1,966.25400 VES
30000 HUF2,949.38100 VES
40000 HUF3,932.50800 VES
50000 HUF4,915.63500 VES
60000 HUF5,898.76200 VES
100000 HUF9,831.27000 VES
150000 HUF14,746.90500 VES
200000 HUF19,662.54000 VES