Franc Thụy Sĩ sang currency-names.VES

Đổi tiền CHF sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 chf
40.547,10 ves

SFr.1,000 CHF = Bs.40,55 VES

Mid-market exchange rate at 14:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / currency.VES
1 CHF40.54710 VES
5 CHF202.73550 VES
10 CHF405.47100 VES
20 CHF810.94200 VES
50 CHF2,027.35500 VES
100 CHF4,054.71000 VES
250 CHF10,136.77500 VES
500 CHF20,273.55000 VES
1000 CHF40,547.10000 VES
2000 CHF81,094.20000 VES
5000 CHF202,735.50000 VES
10000 CHF405,471.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Franc Thụy Sĩ
1 VES0.02466 CHF
5 VES0.12331 CHF
10 VES0.24663 CHF
20 VES0.49325 CHF
50 VES1.23313 CHF
100 VES2.46627 CHF
250 VES6.16568 CHF
500 VES12.33135 CHF
1000 VES24.66270 CHF
2000 VES49.32540 CHF
5000 VES123.31350 CHF
10000 VES246.62700 CHF